Huyện & Thành phố, Thị xã |
8 |
Sở Thông tin và Truyền thông
|
79.07
|
10 |
60.07
|
14 |
-
|
-
|
10 |
Ban quản lý Khu kinh tế tỉnh
|
83.95
|
5 |
70.43
|
5 |
-
|
-
|
12 |
Sở Lao động, thương binh và xã hội
|
84.48
|
4 |
69.57
|
7 |
-
|
-
|
13 |
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
80.03
|
8 |
70.63
|
4 |
-
|
-
|
15 |
Sở Tài nguyên và môi trường
|
61.97
|
20 |
56.91
|
19 |
-
|
-
|
16 |
Sở Thông tin và truyền thông
|
79.07
|
10 |
60.07
|
14 |
-
|
-
|
19 |
Sở Văn hóa, thể thao và du lịch
|
63.86
|
18 |
68.68
|
8 |
-
|
-
|