DDCI của
Huyện Nghi Xuân
Tháng 11, 2024
Huyện & Thành phố, Thị xã
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2023 Xếp hạng
11 / 13
DDCI 2023 Điểm số
58.89
DDCI 2023 Xếp loại
Trung bình
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Nghi Xuân
Tiêu chí Năm | 2021 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 6.65 | - | - |
Chi phí thời gian | 8.7 | - | - |
Vai trò của người đứng đầu | 6.49 | - | - |
Chi phí không chính thức | 8.22 | - | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | 6.28 | - | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | 7.09 | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.6 | - | - |
Tiếp cận đất đai | 6.89 | - | - |
Tính năng động và hiệu lực | 6.48 | - | - |
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | 6.06 | - |
Chi phí thời gian | - | 4.18 | - |
Vai trò của người đứng đầu | - | 3.67 | - |
Chi phí không chính thức | - | 4.34 | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 5.12 | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | - | 6.99 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | 5.57 | - |
Tiếp cận đất đai | - | 3.81 | - |
Tính năng động và hiệu lực | - | 6.55 | - |
Điểm số DDCI | 69.87 | 58.89 | |
Xếp hạng | 10 / 13 | 11 / 13 |