DDCI của
Huyện Vũ Quang
Tháng 1, 2025
Huyện & Thành phố, Thị xã
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2023 Xếp hạng
13 / 13
DDCI 2023 Điểm số
40.69
DDCI 2023 Xếp loại
Tương đối thấp
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Vũ Quang
Tiêu chí Năm | 2021 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 7.02 | - | - |
Chi phí thời gian | 6.62 | - | - |
Vai trò của người đứng đầu | 7.71 | - | - |
Chi phí không chính thức | 6.79 | - | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | 5.1 | - | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | 7.64 | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.37 | - | - |
Tiếp cận đất đai | 8.77 | - | - |
Tính năng động và hiệu lực | 5.99 | - | - |
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | 5.02 | - |
Chi phí thời gian | - | 4.18 | - |
Vai trò của người đứng đầu | - | 2.62 | - |
Chi phí không chính thức | - | 1.84 | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 6.72 | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | - | 3.52 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | 5.94 | - |
Tiếp cận đất đai | - | 1.62 | - |
Tính năng động và hiệu lực | - | 1.76 | - |
Điểm số DDCI | 68.85 | 40.69 | |
Xếp hạng | 11 / 13 | 13 / 13 |