DDCI của
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tháng 1, 2025
Sở Ban Ngành
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2021 Xếp hạng
8 / 17
DDCI 2021 Điểm số
80.03
DDCI 2021 Xếp loại
Rất tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tiêu chí Năm | 2021 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 7.46 | - | - |
Chi phí thời gian | 8.45 | - | - |
Vai trò của người đứng đầu | 8.59 | - | - |
Chi phí không chính thức | 7.84 | - | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | 7.25 | - | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | 8.36 | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | 7.71 | - | - |
Tính năng động và hiệu lực | 8.11 | - | - |
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | 6.05 | - |
Chi phí thời gian | - | 7.41 | - |
Vai trò của người đứng đầu | - | 7.39 | - |
Chi phí không chính thức | - | 7.67 | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 7.9 | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | - | 9.14 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | 7.71 | - |
Tiếp cận đất đai | - | - | - |
Tính năng động và hiệu lực | - | 8.52 | - |
Điểm số DDCI | 80.03 | 70.63 | |
Xếp hạng | 8 / 17 | 4 |