DDCI của
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tháng 11, 2024
Sở Ban Ngành
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2024 Xếp hạng
0 / 0
DDCI 2024 Điểm số
0
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tiêu chí Năm | 2021 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 7.46 | - | - |
Chi phí thời gian | 8.45 | - | - |
Vai trò của người đứng đầu | 8.59 | - | - |
Chi phí không chính thức | 7.84 | - | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | 7.25 | - | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | 8.36 | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | 7.71 | - | - |
Tính năng động và hiệu lực | 8.11 | - | - |
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | - | 6.05 | - |
Chi phí thời gian | - | 7.41 | - |
Vai trò của người đứng đầu | - | 7.39 | - |
Chi phí không chính thức | - | 7.67 | - |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 7.9 | - |
Thiết chế pháp lý và an ninh trật tự | - | 9.14 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | 7.71 | - |
Tiếp cận đất đai | - | - | - |
Tính năng động và hiệu lực | - | 8.52 | - |
Điểm số DDCI | 80.03 | 70.63 | |
Xếp hạng | 8 / 17 | 4 |